EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imminently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imminently
imminently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
sắp xảy ra
← Xem thêm từ imminent
Xem thêm từ imminentness →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
imminent
in
mi
min
mine
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…