EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immersion heater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immersion heater
immersion heater /i'mə:ʃn'hi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
que đun nước (nhận chìm xuống nước)
← Xem thêm từ immersion
Xem thêm từ immersions →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
er
he
heat
heater
i
immersion
ion
me
on
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…