ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immersion heater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immersion heater


immersion heater /i'mə:ʃn'hi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  que đun nước (nhận chìm xuống nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…