EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immedicable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immedicable
immedicable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y
← Xem thêm từ immediatist
Xem thêm từ immedicacble →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cab
cable
edi
i
ic
me
med
medic
medicable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…