immature /,imə'tjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
non nớt, chưa chín chắn
the immature minds of children → đầu óc non nớt của trẻ con
chưa chín muồi
the immature social conditions for an uprising → những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy