ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Imitative growth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Imitative growth


Imitative growth

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tăng trưởng mô phỏng.
+ Một hướng tăng trưởng của HÃNG thông qua ĐA DẠNG HOÁ để chi một quá trình tăng trưởng được kích thích bằng cách đưa vào những sản phẩm có đặc tính sao cho người tiêu dùng không nhận thức được sản phẩm này là mới; nghĩa là chúng không thức tỉnh và thoả mãn CÁC NHU CẦU TIỀM ẨN.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…