ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imexplorable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imexplorable


imexplorable /,iniks'plɔ:rəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể thăm dò, không thể thám hiểm được
  (y học) không thể thông dò được
  không thể khảo sát tỉ mỉ được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…