EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imexplorable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imexplorable
imexplorable /,iniks'plɔ:rəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể thăm dò, không thể thám hiểm được
(y học) không thể thông dò được
không thể khảo sát tỉ mỉ được
← Xem thêm từ imbuing
Xem thêm từ IMF →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ex
i
lo
lor
me
or
ora
pl
plo
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…