ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbuing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbuing


imbue /im'bju:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(+ with)
  thấm đẫm (hơi ẩm...)
  nhuộm
  (như) imbrue

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…