EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbuing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbuing
imbue /im'bju:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(+ with)
thấm đẫm (hơi ẩm...)
nhuộm
(như) imbrue
← Xem thêm từ imbues
Xem thêm từ imexplorable →
Từ vựng liên quan
i
in
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…