EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbrutement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbrutement
imbrutement /im'bru:tmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo
← Xem thêm từ imbrute
Xem thêm từ imbue →
Từ vựng liên quan
br
brut
brute
em
en
ent
i
imbrute
mb
me
men
nt
ru
rut
tem
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…