EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbruement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbruement
imbruement /im'bru:mənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) imbuement)
sự vấy, sự nhuộm (máu)
sự nhúng
sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy
← Xem thêm từ imbrue
Xem thêm từ imbrute →
Từ vựng liên quan
br
em
en
ent
i
imbrue
mb
me
men
nt
ru
rue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…