EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbark
imbark /im'bɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) embark
← Xem thêm từ imbalances
Xem thêm từ imbecile →
Từ vựng liên quan
ark
ba
bar
bark
i
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…