ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imbalances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imbalances


imbalance /im'bæləns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
  (sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…