EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imbalances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imbalances
imbalance /im'bæləns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
(sinh vật học) sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)
← Xem thêm từ imbalanced
Xem thêm từ imbark →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
balances
ce
i
imbalance
la
lan
lance
lances
mb
mba
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…