EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
"I'm doing this because I can.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ because. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
"I'm doing this
because
I can.
Nghĩa của câu:
because
Xem thêm từ Because
Ý nghĩa
@because /bi'kɔz/
* liên từ
- vì, bởi vì
!because of
- vì, do bởi
Từ vựng liên quan
an
b
be
c
cause
d
do
ec
hi
his
i
in
is
se
t
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…