ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illusionists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illusionists


illusionist /i'lu:ʤənist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo thuyết ảo tưởng
  người hay mơ mộng, người hay mộng tưởng, người hay có ảo tưởng
  nhà ảo thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…