illusion /i'lu:ʤn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảo tưởng
to be under an illusion → có ảo tưởng
to indulge in illusions → nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical illusion → ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)
Các câu ví dụ:
1. The doors create an illusion of the house breathing and changing.
Xem tất cả câu ví dụ về illusion /i'lu:ʤn/