ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illusion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illusion


illusion /i'lu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ảo tưởng
to be under an illusion → có ảo tưởng
to indulge in illusions → nuôi những ảo tưởng
  ảo giác, ảo ảnh
optical illusion → ảo thị
  sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
  vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

Các câu ví dụ:

1. The doors create an illusion of the house breathing and changing.


Xem tất cả câu ví dụ về illusion /i'lu:ʤn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…