ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illogical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illogical


illogical /i'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không lôgíc, phi lý
an illogical analysis → một sự phân công không lôgíc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…