EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
illiteracies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
illiteracies
illiteracy /i'litərəsi/ (illiterateness) /i'litəritnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học
(số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học
← Xem thêm từ illiquidity
Xem thêm từ illiteracy →
Từ vựng liên quan
ac
ci
er
era
i
ill
it
li
lit
lite
liter
literacies
ra
rac
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…