EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ignominious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ignominious
ignominious /,ignə'miniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xấu xa, đê tiện, đáng khinh
an ignominious hehaviour
→ một hành vi đê tiện
nhục nhã, ô nhục
an ignominious defeat
→ một sự thất bại nhục nhã
← Xem thêm từ ignominies
Xem thêm từ ignominiously →
Từ vựng liên quan
i
in
iou
mi
min
mini
ni
no
om
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…