EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idolizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idolizing
idolize /'aidəlaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
(xem) idolise
danh từ
(xem) idolater
← Xem thêm từ idolizes
Xem thêm từ idols →
Từ vựng liên quan
do
i
id
idol
in
li
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…