ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idler


idler /'aidlə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ăn không ngồi rồi; người lười biếng
  (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idle_wheel)
  (kỹ thuật) Puli đệm ((cũng) idle_pulley)
  toa (xe lửa) chở hàng đệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…