EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idle wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idle wheel
idle wheel /'aidl'wi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ((cũng) idler)
← Xem thêm từ idle pulley
Xem thêm từ idled →
Từ vựng liên quan
eel
el
he
heel
i
id
idle
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…