EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Idle balances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Idle balances
Idle balances
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiền nhàn rỗi.
+ Tiền được rút ra khỏi lưu thông và đựơc lưu dưới dạng tiền tích trữ của cải.
← Xem thêm từ idle
Xem thêm từ idle pulley →
Từ vựng liên quan
an
ance
ba
balance
balances
ce
i
id
idle
la
lan
lance
lances
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…