EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
idioglossias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
idioglossias
idioglossia /,idiou'glɔsiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)
(y học) tật nói ngọng
← Xem thêm từ idioglossia
Xem thêm từ idiograph →
Từ vựng liên quan
as
gloss
i
id
idioglossia
lo
loss
os
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…