ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ idioglossia

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng idioglossia


idioglossia /,idiou'glɔsiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau)
  (y học) tật nói ngọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…