ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ identifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng identifiable


identifiable /ai'dentifaiəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau
  có thể nhận ra, có thể nhận biết

@identifiable
  có thể đồng nhất được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…