ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ icosahedra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng icosahedra


icosahedron /,aikəsə'hedrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) khối hai mươi mặt

@icosahedron
  khối hai mươi mặt
  regular i. khối hai mươi mặt đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…