EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ichthyophagist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ichthyophagist
ichthyophagist /,ikθi'ɔfədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài ăn cá
← Xem thêm từ ichthyology
Xem thêm từ ichthyophagous →
Từ vựng liên quan
agist
ch
gi
gist
ha
hag
i
ic
is
op
st
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…