EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypotenuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypotenuses
hypotenuse /hai'pɔtinju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) cạnh huyền (của tam giác vuông)
@hypotenuse
cạnh huyền
h. of a right triangle cạnh huyền của một tam giác vuông
← Xem thêm từ hypotenuse
Xem thêm từ hypothalami →
Từ vựng liên quan
en
h
hyp
hypo
hypotenuse
nu
ot
po
pot
se
ten
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…