ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypocritically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypocritically


hypocritically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  giả nhân giả nghĩa
he cares hypocritically for his father in law, in order to usurp all his fortune →hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…