EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypnotized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypnotized
hypnotize /'hipnətaiz/ (hypnotise) /'hipnətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thôi miên (ai)
← Xem thêm từ hypnotize
Xem thêm từ hypnotizes →
Từ vựng liên quan
h
hyp
hypnotize
no
not
ot
ti
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…