ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hypnotic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hypnotic


hypnotic /hip'nɔtik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thôi miên

danh từ


  thuốc ngủ
  người bị thôi miên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…