EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypnotherapies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypnotherapies
hypnotherapy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chữa bệnh bằng thôi miên
← Xem thêm từ hypnosis
Xem thêm từ hypnotherapy →
Từ vựng liên quan
api
er
era
h
he
her
hyp
no
not
ot
other
pi
pie
pies
ra
rap
the
therapies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…