EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypnology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypnology
hypnology /hip'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu về hiện tượng ngủ
← Xem thêm từ hypnologies
Xem thêm từ hypnopaedia →
Từ vựng liên quan
h
hyp
lo
log
logy
no
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…