EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypnoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypnoid
hypnoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, cũng hypnoidal
(y học) mơ màng; tựa giấc mơ
← Xem thêm từ hypnogenetic
Xem thêm từ hypnologies →
Từ vựng liên quan
h
hyp
id
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…