EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hypnogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hypnogenesis
hypnogenesis /,hipnou'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gây ngủ
sự thôi miên
← Xem thêm từ hypnogeneses
Xem thêm từ hypnogenetic →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genes
genesis
h
hyp
is
no
nog
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…