ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hyphenated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hyphenated


hyphenated /'haifəneitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có dấu nối ở giữa
  có nguồn gốc lai
a hyphenated American → người Mỹ nguồn gốc lai (Đức ÃMỹ, Ailen ÃMỹ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…