EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hynia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hynia
hymenium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều hymenia, hymeniums
màng bào
← Xem thêm từ hymns
Xem thêm từ hyniums →
Từ vựng liên quan
h
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…