ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hymns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hymns


hymn /him/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài thánh ca
  bài hát ca tụng
national hymn
  quốc ca

ngoại động từ


  hát ca tụng (Chúa...)
  hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng

nội động từ


  hát thánh ca

Các câu ví dụ:

1. The church choir rehearses carols and hymns for Christmas Eve.

Nghĩa của câu:

Ca đoàn nhà thờ tập hát những bài hát mừng và thánh ca cho đêm Giáng sinh.


Xem tất cả câu ví dụ về hymn /him/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…