ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hymnographer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hymnographer


hymnographer /'himnist/ (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người soạn thánh ca
  người soạn những bài hát ca tụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…