EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hymnographer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hymnographer
hymnographer /'himnist/ (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người soạn thánh ca
người soạn những bài hát ca tụng
← Xem thêm từ hymnody
Xem thêm từ hymnography →
Từ vựng liên quan
er
graph
grapher
h
he
her
hymn
no
nog
ra
rap
raphe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…