EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hymnic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hymnic
hymnic /'himnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thánh ca
(thuộc) bài hát ca tụng
← Xem thêm từ hymned
Xem thêm từ hymning →
Từ vựng liên quan
h
hymn
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…