EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hymned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hymned
hymn /him/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài thánh ca
bài hát ca tụng
national hymn
quốc ca
ngoại động từ
hát ca tụng (Chúa...)
hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng
nội động từ
hát thánh ca
← Xem thêm từ hymnbooks
Xem thêm từ hymnic →
Từ vựng liên quan
h
hymn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…