EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyetological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyetological
hyetological /,haiətou'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa mưa tuyết
← Xem thêm từ hyetography
Xem thêm từ hyetology →
Từ vựng liên quan
cal
gi
h
ic
lo
log
logic
logical
to
ye
yet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…