EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyetographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyetographic
hyetographic /,haiətou'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
← Xem thêm từ hyetograph
Xem thêm từ hyetography →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
h
hi
hyetograph
ic
phi
ra
rap
to
tog
ye
yet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…