EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrostatics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrostatics
hydrostatics /,haidrou'stætiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuỷ tĩnh học
@hydrostatics
thuỷ tĩnh học
← Xem thêm từ hydrostatic
Xem thêm từ hydrostherapeutic →
Từ vựng liên quan
at
h
hydro
hydros
hydrostatic
ic
os
st
sta
static
statics
ta
tat
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…