EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrologic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrologic
hydrologic /,haidrou'lɔdʤi/ (hydrological) /,haidrou'lɔdʤiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuỷ học
← Xem thêm từ hydrolase
Xem thêm từ hydrological →
Từ vựng liên quan
gi
h
hydro
ic
lo
log
logic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…