ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrographical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrographical


hydrographical /,haidrou'græfik/ (hydrographical) /,haidrou'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuỷ văn học

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…