ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydrogenous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydrogenous


hydrogenous /hai'drɔdʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, (hoá học)
  (thuộc) hyddrô
  có hyddrô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…