EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrogenous
hydrogenous /hai'drɔdʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
, (hoá học)
(thuộc) hyddrô
có hyddrô
← Xem thêm từ hydrogenize
Xem thêm từ hydrogens →
Từ vựng liên quan
en
gen
h
hydro
hydrogen
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…