ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hydric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hydric


hydric /'haidrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) có hyddro, chứa hyddro

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…