EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrib
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrib
hydrib
Phát âm
Ý nghĩa
giống lai // lai
← Xem thêm từ hydrazine
Xem thêm từ hydric →
Từ vựng liên quan
h
ri
rib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…