EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hydrastine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hydrastine
hydrastine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược) hidraxtin
← Xem thêm từ hydras
Xem thêm từ hydrastinine →
Từ vựng liên quan
as
ast
h
hydra
hydras
in
ra
st
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…