EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hyalite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hyalite
hyalite /'haiəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Hyalit, opan thuỷ tinh
← Xem thêm từ hyaline
Xem thêm từ hyaloid →
Từ vựng liên quan
alit
h
it
li
lit
lite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…